Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suy vong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swi
˧˧
vawŋ
˧˧
ʂwi
˧˥
jawŋ
˧˥
ʂwi
˧˧
jawŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂwi
˧˥
vawŋ
˧˥
ʂwi
˧˥˧
vawŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
suy vong
Yếu
dần
đến
diệt vong
.
Triều đại
suy vong
.
Đồng nghĩa
sửa
suy tàn