Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 死亡.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰˧˩˧ vawŋ˧˧˧˩˨ jawŋ˧˥˨˩˦ jawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ vawŋ˧˥tɨ̰ʔ˧˩ vawŋ˧˥˧

Động từ

sửa

tử vong

  1. Chết (thường nói về bệnh nhân).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa