выписывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выписывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vypísyvat' |
khoa học | vypisyvat' |
Anh | vypisyvat |
Đức | wypisywat |
Việt | vypixyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыписывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выписать) ‚(В)
- (делать выписки) trích... ra, trích lục, chép... ra, biên... ra, ghi... ra.
- выписывать цитату — ghi đoạn trích dẫn
- (тщательно писать, рисовать) nắn nót viết, nắn nót vẽ, nắn nót kẻ.
- выписывать каждую букву — nắn nót viết (kẻ) từng chữ
- (квитанцию, счёт и т. п. ) ghi, biên, kê.
- (заказывать) đặt mua, đặt.
- выписать газету — đặt mua báo
- выписывать книгу из библиотеки — ghi mượn sách ở thư viện
- (вызывать письмом и т. п. ) viết thư gọi, viết thư mời.
- (из списка, из состава) cho ra.
Tham khảo
sửa- "выписывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)