Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nan˧˥ nɔt˧˥na̰ŋ˩˧ nɔ̰k˩˧naŋ˧˥ nɔk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nan˩˩ nɔt˩˩na̰n˩˧ nɔ̰t˩˧

Động từ sửa

nắn nót

  1. Viết hoặc vẽ cẩn thận từng nét.
    Nắn nót đề tên vào bằng khen.

Dịch sửa

Tham khảo sửa