Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nắn nót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nan
˧˥
nɔt
˧˥
na̰ŋ
˩˧
nɔ̰k
˩˧
naŋ
˧˥
nɔk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nan
˩˩
nɔt
˩˩
na̰n
˩˧
nɔ̰t
˩˧
Động từ
sửa
nắn nót
Viết
hoặc
vẽ
cẩn thận
từng
nét
.
Nắn nót
đề tên vào bằng khen.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nắn nót
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)