Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вымирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вымереть)

  1. Chết dần, chết mòn; сов. chết hết, chết trụi; (о роде, виде) tuyệt chủng, tuyệt nòi; (о городе и т. п. ) diệt vong, trở nên điêu tàn (hoang tàn, hoang vu).
    улицы словно вымерли — các đường phố trở nên hoang vắng

Tham khảo

sửa