вымирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вымирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vymirát' |
khoa học | vymirat' |
Anh | vymirat |
Đức | wymirat |
Việt | vymirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвымирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вымереть)
- Chết dần, chết mòn; сов. chết hết, chết trụi; (о роде, виде) tuyệt chủng, tuyệt nòi; (о городе и т. п. ) diệt vong, trở nên điêu tàn (hoang tàn, hoang vu).
- улицы словно вымерли — các đường phố trở nên hoang vắng
Tham khảo
sửa- "вымирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)