выжигать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выжигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyžigát' |
khoa học | vyžigat' |
Anh | vyzhigat |
Đức | wyschigat |
Việt | vygiigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыжигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выжечь) ‚(В)
- (уничтожать огнём) đốt, thiêu, đốt cháy, thiêu cháy, thiêu đốt, thiêu hủy, đốt trụi, thiêu trụi.
- солнце выжгло посевы — nắng đã thiêu hủy cây gieo trồng
- (какие-л. знаки) khắc lửa, khắc nóng, đóng dấu sắt nung.
- выжигать клеймо на чём-л. — đóng dấu sắt nung lên cái gì
Tham khảo
sửa- "выжигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)