выжечь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выжечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výžeč' |
khoa học | vyžeč' |
Anh | vyzhech |
Đức | wyschetsch |
Việt | vygietr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-8as выжечь Thể chưa hoàn thành
- Xem выжигать
Tham khảo
sửa- "выжечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)