Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiəw˧˧ hwḭ˧˩˧tʰiəw˧˥ hwi˧˩˨tʰiəw˧˧ hwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiəw˧˥ hwi˧˩tʰiəw˧˥˧ hwḭʔ˧˩

Động từ

sửa

thiêu hủy

  1. Thiêu huỷ.
  2. Đốt cháy, làm cho không còn tồn tại (nói khái quát). Thiêu huỷ giấy tờ. Nhà cửa bị đám cháy thiêu huỷ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa