Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiêu đốt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
thiêu
+
đốt
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiəw
˧˧
ɗot
˧˥
tʰiəw
˧˥
ɗo̰k
˩˧
tʰiəw
˧˧
ɗok
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiəw
˧˥
ɗot
˩˩
tʰiəw
˧˥˧
ɗo̰t
˩˧
Động từ
sửa
thiêu
đốt
Thiêu
cháy
,
đốt
cháy
(
nói khái quát
)
.
Nắng như
thiêu đốt
.
Tham khảo
sửa
Thiêu đốt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam