выделять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выделять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vydelját' |
khoa học | vydeljat' |
Anh | vydelyat |
Đức | wydeljat |
Việt | vyđeliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыделять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выделить) ‚(В)
- (обособлять) tách ra, phân ra
- (отбирать) tách riêng ra, chọn ra, lựa ra, lựa chọn.
- выделять в отдельный район — tách ra thành một khu vực riêng
- (отличать) làm... trội lên, làm... nổi bật.
- это выделятьяет его среди других — điều này làm nó trội hơn những người khác, điều này làm nó nổi bật lên trong số những người khác
- выделять что-либо курсивом — in cái gì bằng chữ ngả
- (для какой-л. цели) cấp, trích.
- выделять средства — cấp tiền
- (об имуществе) chia.
- физиол. — tiết ra, bài tiết, toát ra
- выделять мокроту — tiết đờm
- выделять пот — toát mồ hôi
Tham khảo
sửa- "выделять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)