выводиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выводиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyvodít'sja |
khoa học | vyvodit'sja |
Anh | vyvoditsya |
Đức | wywoditsja |
Việt | vyvođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыводиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вывестись)
- (переставать существовать) không còn nữa, mất đi, biến đi, biến mất
- (выходить из употревления) không dùng nữa.
- (исчезать) mất đi, biến mất, bị diệt hết
- (о пятнах) được tẩy sạch.
- (появляться на свет - о птенцах) nở ra.
Tham khảo
sửa- "выводиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)