Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вспыхивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вспыхнуть)

  1. (воспламеняться) bốc cháy, bùng cháy, cháy bùng lên
  2. (о свете) sáng rực lên, lóe ra.
    вспыхивать пламенем — bùng lên thành ngọn lửa, sáng rực lên
  3. (краснеть) đỏ mặt [tía tai].
    лицо её мгновенно вспыхнуло — trong nháy mắt mặt chị ấy đỏ lên như gấc, tức thì chị ấy đỏ mặt ngay
  4. (возникать) đột phát, bột phát, nổ ra, bùng nổ, bùng lên.
    вспыхнула война — chiến tranh bùng nổ
    вспыхнула ссора — [vụ] cãi cọ nổ ra
  5. (разражаться) nổi nóng, nổi giận, nổi khùng, nổi xung.

Tham khảo sửa