вспыхивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вспыхивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vspýhivat' |
khoa học | vspyxivat' |
Anh | vspykhivat |
Đức | wspychiwat |
Việt | vxpykhivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвспыхивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вспыхнуть)
- (воспламеняться) bốc cháy, bùng cháy, cháy bùng lên
- (о свете) sáng rực lên, lóe ra.
- вспыхивать пламенем — bùng lên thành ngọn lửa, sáng rực lên
- (краснеть) đỏ mặt [tía tai].
- лицо её мгновенно вспыхнуло — trong nháy mắt mặt chị ấy đỏ lên như gấc, tức thì chị ấy đỏ mặt ngay
- (возникать) đột phát, bột phát, nổ ra, bùng nổ, bùng lên.
- вспыхнула война — chiến tranh bùng nổ
- вспыхнула ссора — [vụ] cãi cọ nổ ra
- (разражаться) nổi nóng, nổi giận, nổi khùng, nổi xung.
Tham khảo
sửa- "вспыхивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)