Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰ʔt˨˩ faːt˧˥ɓo̰k˨˨ fa̰ːk˩˧ɓok˨˩˨ faːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓot˨˨ faːt˩˩ɓo̰t˨˨ faːt˩˩ɓo̰t˨˨ fa̰ːt˩˧

Động từ sửa

bột phát

  1. Nẩy sinh, phát sinh một cách đột ngột, mạnh mẽ, chưa được tính toán cân nhắc chu đáo.
    Hành động bột phát.
    Phong trào bột phát.

Tham khảo sửa