вертеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вертеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vertét' |
khoa học | vertet' |
Anh | vertet |
Đức | wertet |
Việt | vertet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвертеть Hoàn thành
- (В) quay, xoay
- (В, Т) (thông tục) (из стороны в сторону) quay đi quay lại
- (головой тж. ) ngoảnh đi ngoảnh lại
- (хвостом) ngoe nguẩy.
- вертеть колесо — quay bánh xe
- вертеть в руках что-л. — mân mê cái gì trong tay
- (свёртывать) quấn, vấn, cuốn.
- вертеть папиросу — quấn (vấn, cuốn) điếu thuốc lá
- (Т) перен. (thông tục) (распоряжаться) sai khiến, sai bảo, chỉ huy.
- вертеть всем домом — chỉ huy cả nhà, sai khiến mọi người trong gia đình
- (thông tục)(сверлить) khoan
- .
- вертеть хвостом — а) — (хитрить) dùng mưu mẹo; б) — (лебезить) xu nịnh, bợ đỡ
- как ни вертетьи — dẫu sao đi nữa, trong trường hợp nào đi nữa, dù làm thế nào đi nữa
Tham khảo
sửa- "вертеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)