аккуратный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аккуратный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akkurátnyj |
khoa học | akkuratnyj |
Anh | akkuratny |
Đức | akkuratny |
Việt | accuratny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaаккуратный
- (опрятный) chỉnh tề, tươm tất, đứng đắn, gọn gàng, sạch sẽ.
- (тщательный) cẩn thận, chu đáo, kỹ càng, kỹ lưỡng.
- (точный) đúng đắn, chính xác
- (пунктуальный) đúng hẹn, đúng giờ.
Tham khảo
sửa- "аккуратный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)