родительный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của родительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rodítel'nyj |
khoa học | roditel'nyj |
Anh | roditelny |
Đức | roditelny |
Việt | rođitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
родительный
- :
- родительный падеж — грам. — sinh cách, thuộc cách
Tham khảo sửa
- "родительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)