творительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của творительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tvorítel'nyj |
khoa học | tvoritel'nyj |
Anh | tvoritelny |
Đức | tworitelny |
Việt | tvoritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтворительный
- творительный падеж — грам. — tạo cách
Tham khảo
sửa- "творительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)