Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
consecutive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈsɛ.kjə.tɪv/
Tính từ
sửa
consecutive
/kən.ˈsɛ.kjə.tɪv/
Liên tục
,
liên tiếp
,
tiếp liền
nhau
.
three
consecutive
days
— ba ngày liên tiếp
many
consecutive
grenerations
— mấy đời tiếp liền nhau
Tham khảo
sửa
"
consecutive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)