дательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dátel'nyj |
khoa học | datel'nyj |
Anh | datelny |
Đức | datelny |
Việt | đatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдательный
- :
- дательный падеж — грам. — dữ cách, tặng cách
Tham khảo
sửa- "дательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)