Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chủ quyền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
主權
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṵ
˧˩˧
kwn
˨˩
ʨu
˧˩˨
kwŋ
˧˧
ʨu
˨˩˦
wŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨu
˧˩
kwn
˧˧
ʨṵʔ
˧˩
kwn
˧˧
Danh từ
sửa
chủ
quyền
Quyền
làm chủ
một
nước
về
tất cả
các
mặt
.
Tôn trọng
chủ quyền
.
Giữ vững
chủ quyền
.
Chủ quyền
bị vi phạm.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
sovereignty
Tham khảo
sửa
"
chủ quyền
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)