Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵ˧˩˧ kwn˨˩ʨu˧˩˨ kwŋ˧˧ʨu˨˩˦˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˩ kwn˧˧ʨṵʔ˧˩ kwn˧˧

Danh từ Sửa đổi

chủ quyền

  1. Quyền làm chủ một nước về tất cả các mặt.
    Tôn trọng chủ quyền.
    Giữ vững chủ quyền.
    Chủ quyền bị vi phạm.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi