địa y
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗḭʔə˨˩ i˧˧ | ɗḭə˨˨ i˧˥ | ɗiə˨˩˨ i˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiə˨˨ i˧˥ | ɗḭə˨˨ i˧˥ | ɗḭə˨˨ i˧˥˧ |
Danh từ sửa
địa y
- Dạng kết hợp giữa nấm và một loại sinh vật có thể quang hợp trong một mối quan hệ cộng sinh, thường được tìm thấy trên đá, cành cây v.v...
Dịch sửa
- Tiếng Anh: lichen
- Tiếng Hà Lan: korstmos gt
- Tiếng Hungary: zuzmó
- Tiếng Pháp: lichen gđ
- Tiếng Triều Tiên: 지의류 (jiuiryu)