Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
địa y

Từ nguyên sửa

Từ Hán-Việt của 地衣.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭʔə˨˩ i˧˧ɗḭə˨˨ i˧˥ɗiə˨˩˨ i˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiə˨˨ i˧˥ɗḭə˨˨ i˧˥ɗḭə˨˨ i˧˥˧

Danh từ sửa

địa y

  1. Dạng kết hợp giữa nấm và một loại sinh vật có thể quang hợp trong một mối quan hệ cộng sinh, thường được tìm thấy trên đá, cành cây v.v...

Dịch sửa