Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑɪ.kən/

Danh từ

sửa

lichen /ˈlɑɪ.kən/

  1. Địa y.
  2. (Y học) Bệnh liken.

Tham khảo

sửa