Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfʊ.təd/

Động từ sửa

footed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của foot

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

footed /ˈfʊ.təd/

  1. Có chân (dùng trong tính từ ghép).

Tham khảo sửa