éclair
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éclair /e.klɛʁ/ |
éclairs /e.klɛʁ/ |
éclair gđ
- Chớp.
- Tia vụt sáng.
- (Nghĩa bóng) Ánh long lanh, ánh lấp lánh.
- éclair du regard — cái nhìn long lanh
- éclair des diamants — ánh lấp lánh của kim cương
- (Nghĩa bóng) Sự thoáng hiện giây lát.
- Cet insensé a des éclairs de raison — tên mất trí ấy cũng có những giây lát tỉnh táo
- Un éclair de passion — một giây lát đam mê
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éclair /e.klɛʁ/ |
éclair /e.klɛʁ/ |
Giống cái | éclair /e.klɛʁ/ |
éclair /e.klɛʁ/ |
éclair
- Chớp nhoáng.
- Guerre éclair — chiến tranh chớp nhoáng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éclair /e.klɛʁ/ |
éclairs /e.klɛʁ/ |
éclair gđ
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "éclair", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)