Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.klɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
éclaire
/e.klɛʁ/
éclaire
/e.klɛʁ/

éclaire gc /e.klɛʁ/

  1. (Tiếng địa phương) .
  2. Như chélidoine.

Tham khảo sửa