Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈzɪɡ.ˌzæɡ/

Danh từ sửa

zigzag /ˈzɪɡ.ˌzæɡ/

  1. Hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi.
    in zigzags — hình chữ chi, ngoằn ngoèo

Tính từ sửa

zigzag phó từ /ˈzɪɡ.ˌzæɡ/

  1. Theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo.
    zigzag road — đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
    to run zigzag up the hill — chạy ngoằn ngoèo lên đồi

Nội động từ sửa

zigzag nội động từ /ˈzɪɡ.ˌzæɡ/

  1. Chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi.

Ngoại động từ sửa

zigzag ngoại động từ /ˈzɪɡ.ˌzæɡ/

  1. Làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ziɡ.zaɡ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
zigzag
/ziɡ.zaɡ/
zigzags
/ziɡ.zaɡ/

zigzag /ziɡ.zaɡ/

  1. (Hình) Chữ chi.
    Route en zigzag — đường chữ chi
    Eclair qui fait des zigzags — chớp chữ chi

Tham khảo sửa