Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈzɪɡ.ˌzæɡ.ɡiɳ/

Động từ

sửa

zigzagging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "zigzag" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

zigzagging /ˈzɪɡ.ˌzæɡ.ɡiɳ/

  1. Theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo.
    zigzagging coast — bờ biển ngoằn ngoèo

Tham khảo

sửa