Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yến mạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iən
˧˥
ma̰ʔjk
˨˩
iə̰ŋ
˩˧
ma̰t
˨˨
iəŋ
˧˥
mat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iən
˩˩
majk
˨˨
iən
˩˩
ma̰jk
˨˨
iə̰n
˩˧
ma̰jk
˨˨
Danh từ
sửa
yến mạch
Cây
thuộc
họ
lúa
ở
xứ
ôn đới
,
chùm
hoa
hình
cờ
,
hạt
dùng
chủ yếu
làm
thức ăn
cho
ngựa
và
gà
vịt
.
Tham khảo
sửa
Yến mạch,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam