wino
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɑɪ.ˌnoʊ/
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửawino (số nhiều winos) /ˈwɑɪ.ˌnoʊ/
- (Thông tục; nghĩa xấu) Người nghiện rượu vang, kẻ nghiện rượu vang (đặc biệt là rượu rẻ tiền).
- (Vật lý) Hạt cơ bản giả thuyết tương tự với W boson do siêu đối xứng.
Đồng nghĩa
sửa- người nghiện rượu vang
Tham khảo
sửa- "wino", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ba Lan
sửaCách phát âm
sửaKraków, Ba Lan |
Danh từ
sửawino gt
Biến cách
sửaBiến cách của wino
Đồng nghĩa
sửa
Tiếng Swahili
sửaDanh từ
sửawino
- Mực.