winged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawinged
Chia động từ
sửawing
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wing | |||||
Phân từ hiện tại | winging | |||||
Phân từ quá khứ | winged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wing | wing hoặc wingest¹ | wings hoặc wingeth¹ | wing | wing | wing |
Quá khứ | winged | winged hoặc wingedst¹ | winged | winged | winged | winged |
Tương lai | will/shall² wing | will/shall wing hoặc wilt/shalt¹ wing | will/shall wing | will/shall wing | will/shall wing | will/shall wing |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wing | wing hoặc wingest¹ | wing | wing | wing | wing |
Quá khứ | winged | winged | winged | winged | winged | winged |
Tương lai | were to wing hoặc should wing | were to wing hoặc should wing | were to wing hoặc should wing | were to wing hoặc should wing | were to wing hoặc should wing | were to wing hoặc should wing |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wing | — | let’s wing | wing | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửawinged
Tham khảo
sửa- "winged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)