wildness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɑɪ.əld.nəs/
Danh từ
sửawildness (không đếm được) /ˈwɑɪ.əld.nəs/
- Tình trạng hoang dã.
- Tính chất man rợ.
- Tình trạng hoang vu (miền).
- Sự dữ dội.
- Sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng.
- Tính chất phóng đi ngủ, tính chất bừa bãi (trong cuộc sống).
Tham khảo
sửa- "wildness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)