Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪɡ.ˌwæɡ/

Danh từ

sửa

wigwag (số nhiều wigwags) /ˈwɪɡ.ˌwæɡ/

  1. (Quân sự; hàng hải) Sự đánh tín hiệu bằng cờ.

Động từ

sửa

wigwag /ˈwɪɡ.ˌwæɡ/

  1. (Quân sự; hàng hải) Đánh tín hiệu bằng cờ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa