wigwag
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪɡ.ˌwæɡ/
Danh từ
sửawigwag (số nhiều wigwags) /ˈwɪɡ.ˌwæɡ/
Động từ
sửawigwag /ˈwɪɡ.ˌwæɡ/
Chia động từ
sửawigwag
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wigwag | |||||
Phân từ hiện tại | wigwagging | |||||
Phân từ quá khứ | wigwagged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wigwag | wigwag hoặc wigwaggest¹ | wigwags hoặc wigwaggeth¹ | wigwag | wigwag | wigwag |
Quá khứ | wigwagged | wigwagged hoặc wigwaggedst¹ | wigwagged | wigwagged | wigwagged | wigwagged |
Tương lai | will/shall² wigwag | will/shall wigwag hoặc wilt/shalt¹ wigwag | will/shall wigwag | will/shall wigwag | will/shall wigwag | will/shall wigwag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wigwag | wigwag hoặc wigwaggest¹ | wigwag | wigwag | wigwag | wigwag |
Quá khứ | wigwagged | wigwagged | wigwagged | wigwagged | wigwagged | wigwagged |
Tương lai | were to wigwag hoặc should wigwag | were to wigwag hoặc should wigwag | were to wigwag hoặc should wigwag | were to wigwag hoặc should wigwag | were to wigwag hoặc should wigwag | were to wigwag hoặc should wigwag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wigwag | — | let’s wigwag | wigwag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wigwag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)