wiggle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪ.ɡəl/
Hoa Kỳ | [ˈwɪ.ɡəl] |
Danh từ
sửawiggle /ˈwɪ.ɡəl/
Động từ
sửawiggle /ˈwɪ.ɡəl/
- (Thông tục) Lắc lư; ngọ nguậy.
- to wiggle one's toes — ngọ nguậy ngón chân
- keep still! don't wiggle! — đứng yên, không được ngọ nguậy!
Chia động từ
sửawiggle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wiggle | |||||
Phân từ hiện tại | wiggling | |||||
Phân từ quá khứ | wiggled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wiggle | wiggle hoặc wigglest¹ | wiggles hoặc wiggleth¹ | wiggle | wiggle | wiggle |
Quá khứ | wiggled | wiggled hoặc wiggledst¹ | wiggled | wiggled | wiggled | wiggled |
Tương lai | will/shall² wiggle | will/shall wiggle hoặc wilt/shalt¹ wiggle | will/shall wiggle | will/shall wiggle | will/shall wiggle | will/shall wiggle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wiggle | wiggle hoặc wigglest¹ | wiggle | wiggle | wiggle | wiggle |
Quá khứ | wiggled | wiggled | wiggled | wiggled | wiggled | wiggled |
Tương lai | were to wiggle hoặc should wiggle | were to wiggle hoặc should wiggle | were to wiggle hoặc should wiggle | were to wiggle hoặc should wiggle | were to wiggle hoặc should wiggle | were to wiggle hoặc should wiggle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wiggle | — | let’s wiggle | wiggle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wiggle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)