Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɛɫm/

Ngoại động từ sửa

whelm ngoại động từ /ˈʍɛɫm/

  1. (Th ca) ; (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xuống.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa