weighty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈweɪ.ti/
Hoa Kỳ | [ˈweɪ.ti] |
Tính từ
sửaweighty (so sánh hơn weightier, so sánh nhất weightiest) /ˈweɪ.ti/
- Nặng.
- Vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...).
- Quan trọng, có uy thế lớn, có ảnh hưởng lớn (người, việc).
- Mạnh, chắc (văn học).
- Nặng nề, chồng chất (lo âu...).
Tham khảo
sửa- "weighty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)