Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

wean ngoại động từ /ˈwin/

  1. Thôi cho , cai sữa.
  2. Làm cho bỏ, làm cho dứt bỏ.
    to wean someone from his bad habits — làm cho người nào dứt bỏ những thói quen xấu

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa