Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwi.niɳ/

Động từ

sửa

weaning

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của wean.

Danh từ

sửa

weaning

  1. Sự thôi cho , sự cai sữa.

Tham khảo

sửa