weakening
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwi.kə.niɳ/
Động từ
sửaweakening
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "weaken" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaweaken
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weaken | |||||
Phân từ hiện tại | weakening | |||||
Phân từ quá khứ | weakened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weaken | weaken hoặc weakenest¹ | weakens hoặc weakeneth¹ | weaken | weaken | weaken |
Quá khứ | weakened | weakened hoặc weakenedst¹ | weakened | weakened | weakened | weakened |
Tương lai | will/shall² weaken | will/shall weaken hoặc wilt/shalt¹ weaken | will/shall weaken | will/shall weaken | will/shall weaken | will/shall weaken |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weaken | weaken hoặc weakenest¹ | weaken | weaken | weaken | weaken |
Quá khứ | weakened | weakened | weakened | weakened | weakened | weakened |
Tương lai | were to weaken hoặc should weaken | were to weaken hoặc should weaken | were to weaken hoặc should weaken | were to weaken hoặc should weaken | were to weaken hoặc should weaken | were to weaken hoặc should weaken |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weaken | — | let’s weaken | weaken | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaweakening /ˈwi.kə.niɳ/
Tham khảo
sửa- "weakening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)