wantonly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɔn.tᵊn.li/
Phó từ
sửawantonly /ˈwɔn.tᵊn.li/
- Bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động).
- Tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn.
- Lố lăng, phóng đãng, dâm ô.
- Bừa bãi, trái đạo đức.
- Không khiêm tốn, không giản dị.
- Tốt tươi, sum sê, um tùm, rất phong phú (sự sinh trưởng ).
Tham khảo
sửa- "wantonly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)