Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈweɪ.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

waiting /ˈweɪ.tiɳ/

  1. Sự đợi, sự chờ; thời gian đợi.
  2. Sự hầu bàn.

Động từ sửa

waiting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "wait" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

waiting /ˈweɪ.tiɳ/

  1. Đợi, chờ.
  2. Hầu bàn.

Tham khảo sửa