Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

vying

  1. Sự ganh đua; sự thi đua.

Động từ

sửa

vying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "vie" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

vying

  1. Ganh đua; thi đua.

Tham khảo

sửa