vied
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửavied
Chia động từ
sửavie
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vie | |||||
Phân từ hiện tại | vying | |||||
Phân từ quá khứ | vied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vie | vie hoặc viest¹ | vies hoặc vieth¹ | vie | vie | vie |
Quá khứ | vied | vied hoặc viedst¹ | vied | vied | vied | vied |
Tương lai | will/shall² vie | will/shall vie hoặc wilt/shalt¹ vie | will/shall vie | will/shall vie | will/shall vie | will/shall vie |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vie | vie hoặc viest¹ | vie | vie | vie | vie |
Quá khứ | vied | vied | vied | vied | vied | vied |
Tương lai | were to vie hoặc should vie | were to vie hoặc should vie | were to vie hoặc should vie | were to vie hoặc should vie | were to vie hoặc should vie | were to vie hoặc should vie |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vie | — | let’s vie | vie | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.