vouchsafe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɑʊtʃ.ˈseɪf/
Hoa Kỳ | [vɑʊtʃ.ˈseɪf] |
Động từ
sửavouchsafe /vɑʊtʃ.ˈseɪf/
- Chiếu cố, hạ cố; thèm.
- to vouchsafe to do something — hạ cố làm việc gì
- to vouchsafe someone no reply — chẳng thèm trả lời ai
Chia động từ
sửavouchsafe
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "vouchsafe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)