vomits
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửavomits
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của vomit
Chia động từ
sửavomit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vomit | |||||
Phân từ hiện tại | vomiting | |||||
Phân từ quá khứ | vomited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vomit | vomit hoặc vomitest¹ | vomits hoặc vomiteth¹ | vomit | vomit | vomit |
Quá khứ | vomited | vomited hoặc vomitedst¹ | vomited | vomited | vomited | vomited |
Tương lai | will/shall² vomit | will/shall vomit hoặc wilt/shalt¹ vomit | will/shall vomit | will/shall vomit | will/shall vomit | will/shall vomit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vomit | vomit hoặc vomitest¹ | vomit | vomit | vomit | vomit |
Quá khứ | vomited | vomited | vomited | vomited | vomited | vomited |
Tương lai | were to vomit hoặc should vomit | were to vomit hoặc should vomit | were to vomit hoặc should vomit | were to vomit hoặc should vomit | were to vomit hoặc should vomit | were to vomit hoặc should vomit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vomit | — | let’s vomit | vomit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.