Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪ.lən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

villain /ˈvɪ.lən/

  1. Côn đồ; kẻ hung ác.
  2. (Hư cấu) Nhân vật xấu xa đóng vai trò kẻ thù của anh hùng; nhân vật độc ác.
  3. (Đùa cợt) Thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người quê mùa thô kệch.
  5. (Sử học) (như) villein.

Tham khảo

sửa