Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kẻ thù
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɛ̰
˧˩˧
tʰṳ
˨˩
kɛ
˧˩˨
tʰu
˧˧
kɛ
˨˩˦
tʰu
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɛ
˧˩
tʰu
˧˧
kɛ̰ʔ
˧˩
tʰu
˧˧
Âm thanh (TP.HCM, giọng nữ)
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
kẻ
thù
Kẻ
có
quan hệ
thù địch
.
Kẻ thù
xâm lược.
Coi nhau như
kẻ thù
.
Dịch
sửa
Kẻ có quan hệ thù địch
Tiếng Anh
:
enemy
;
foe
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam