Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
độc ác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Trái nghĩa
1.2.3
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̰ʔwk
˨˩
aːk
˧˥
ɗə̰wk
˨˨
a̰ːk
˩˧
ɗəwk
˨˩˨
aːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwk
˨˨
aːk
˩˩
ɗə̰wk
˨˨
aːk
˩˩
ɗə̰wk
˨˨
a̰ːk
˩˧
Tính từ
sửa
độc ác
Rất ác, thâm hiểm, thậm chí có phần thích thú trước những đau đớn gây cho người khác.
Thủ đoạn
độc ác
.
Tâm địa
độc ác
.
Đồng nghĩa
sửa
ác độc
Trái nghĩa
sửa
hiền lành
hiền từ
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
evil
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam