victimisation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavictimisation
- Sự khiển trách, sự trừng phạt (ai một cách không công bằng về những hành động do người khác tiến hành).
- Sự bắt nạt, sự trù dập; sự trêu chọc.
- Sự biến thành nạn nhân, sự biến thành vật hy sinh.
- Sự ngược đãi, sự đối xử tàn nhẫn.
- Sự cô lập.
- Sự lừa bịp.
Tham khảo
sửa- "victimisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)