Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nạn nhân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
難人
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
na̰ːʔn
˨˩
ɲən
˧˧
na̰ːŋ
˨˨
ɲəŋ
˧˥
naːŋ
˨˩˨
ɲəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naːn
˨˨
ɲən
˧˥
na̰ːn
˨˨
ɲən
˧˥
na̰ːn
˨˨
ɲən
˧˥˧
Danh từ
sửa
nạn
nhân
Người bị
nạn
hoặc người phải chịu
hậu quả
của một
tai họa
xã hội
hay một
chế độ
bất công
.
Đưa
nạn nhân
đi cấp cứu.
Nạn nhân
của chiến tranh.
Nạn nhân
của chính sách apartheid.
Tham khảo
sửa
"
nạn nhân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)