Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trù dập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṳ
˨˩
zə̰ʔp
˨˩
tʂu
˧˧
jə̰p
˨˨
tʂu
˨˩
jəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂu
˧˧
ɟəp
˨˨
tʂu
˧˧
ɟə̰p
˨˨
Động từ
sửa
trù dập
Đối
xử
thô bạo
,
bất công
, luôn
tìm
cách
chèn ép
,
hãm hại
người
cấp
dưới
tố cáo
mình.
Trù dập
nhân viên.